|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nặng nề
| lourd; pesant | | | Dáng đi nặng nề | | une démarche lourde | | | Nhiệm vụ nặng nề | | une lourde charge | | | Trách nhiệm nặng nề | | une lourde reponsabilité | | | Lời văn nặng nề | | un style pesant | | | écrasant | | | Công việc nặng nề | | un travail écrasant | | | Thất bại nặng nề | | une défaite écrasante | | | dur | | | Lời đay nghiến nặng nề | | de dures paroles tracassières |
|
|
|
|