Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nặng nề


lourd; pesant
Dáng đi nặng nề
une démarche lourde
Nhiệm vụ nặng nề
une lourde charge
Trách nhiệm nặng nề
une lourde reponsabilité
Lời văn nặng nề
un style pesant
écrasant
Công việc nặng nề
un travail écrasant
Thất bại nặng nề
une défaite écrasante
dur
Lời đay nghiến nặng nề
de dures paroles tracassières



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.